Characters remaining: 500/500
Translation

cinder track

/'sindəpɑ:θ/ Cách viết khác : (cinder_track) /'sindətræk/
Academic
Friendly

Từ "cinder track" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng trong ngữ cảnh thể dục thể thao. "Cinder" có nghĩa than xỉ, "track" có nghĩa đường chạy. Vậy nên, "cinder track" một loại đường chạy được làm từ than xỉ, thường dùng cho các môn thể thao điền kinh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Cinder track" một loại đường chạy được xây dựng từ vật liệu than xỉ, bề mặt mềm êm hơn so với đường chạy bằng nhựa hoặc tông. Loại đường này thường được sử dụng cho các hoạt động thể thao như chạy bộ, điền kinh.

  2. dụ sử dụng:

    • The athletes trained hard on the cinder track to prepare for the upcoming competition. (Các vận động viên đã luyện tập chăm chỉ trên đường chạy rải than xỉ để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.)
    • The local school has a cinder track that is often used for track and field events. (Trường học địa phương một đường chạy rải than xỉ thường được sử dụng cho các sự kiện điền kinh.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "cinder track" có thể được so sánh với các loại đường chạy khác, dụ như "synthetic track" (đường chạy tổng hợp) hay "grass track" (đường chạy trên cỏ), để chỉ ra sự khác biệt về bề mặt cảm giác khi chạy.
    • While the cinder track provides better grip, the synthetic track is faster and more durable. (Trong khi đường chạy rải than xỉ tạo độ bám tốt hơn, đường chạy tổng hợp lại nhanh hơn bền hơn.)
  4. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "cinder track", nhưng bạn có thể thấy từ "cinder" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, dụ như "cinder cone" (hình nón xỉ, một loại núi lửa nhỏ).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Cinder: Than xỉ, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "cinder block" (khối xây bằng xỉ).
    • Track: Đường chạy, có thể thay thế bằng các từ như "course" (đường đua) trong ngữ cảnh thể thao.
  6. Cụm từ, thành ngữ liên quan:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "cinder track", nhưng bạn có thể nghe đến các cụm từ như "on track" (trên đường đi đúng) khi nói về việc theo đuổi mục tiêu.
  7. Phrasal verbs:

    • Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "cinder track", nhưng bạn có thể sử dụng nhiều phrasal verbs trong ngữ cảnh thể thao như "warm up" (khởi động) hoặc "cool down" (hạ nhiệt) trước sau khi luyện tập trên đường chạy.
danh từ
  1. (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ

Comments and discussion on the word "cinder track"